Characters remaining: 500/500
Translation

đom đóm

Academic
Friendly

Từ "đom đóm" trong tiếng Việt chỉ một loại côn trùng nhỏ cánh, thường bay vào ban đêm khả năng phát sáng từ bụng. Đây một hiện tượng tự nhiên thú vị nhiều người yêu thích, đặc biệt trẻ em, ánh sáng của đom đóm rất đẹp lung linh.

Định nghĩa:

Đom đóm (danh từ) một loại bọ cánh thuộc họ côn trùng, thường phát ra ánh sáng trong bóng tối. Chúng thường xuất hiện vào mùa thường bay ở những nơi nước, như gần bờ sông, ao hồ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tối qua, tôi thấy rất nhiều đom đóm bay xung quanh khu vườn."
  2. Câu nâng cao: "Những đom đóm phát sáng lung linh trong đêm tối tạo nên một không gian thơ mộng huyền ảo."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Chỉ sự xuất hiện: "Đom đóm thường xuất hiện vào đầu mùa ."
  • Hình ảnh thơ mộng: "Trong thơ ca, đom đóm thường được ví như những vì sao lấp lánh trên mặt đất."
  • Sử dụng trong thành ngữ: "Bao giờ đom đóm bay ra, hoa gạo rụng xuống thì tra hạt vừng", nghĩa là chỉ thời điểm cụ thể trong năm, thường nói về việc mùa màng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Côn trùng: nhóm rộng hơn bao gồm tất cả các loại động vật nhỏ chân, trong đó đom đóm.
  • Bọ: Có thể dùng để chỉ chung cho nhiều loại côn trùng, nhưng đôi khi có thể hiểu những loại bọ khác không phát sáng.
Biến thể:
  • Trong một số vùng miền, có thể các từ địa phương để chỉ đom đóm, nhưng "đom đóm" từ phổ biến nhất.
Lưu ý:
  • Đom đóm không chỉ đơn giản một loại côn trùng, còn mang đến những ý nghĩa văn hóa, nghệ thuật trong nhiều tác phẩm văn học nghệ thuật dân gian.
  1. dt. Bọ cánh, bụng phát ánh sáng lập loè ban đêm: Bao giờ đom đóm bay ra, hoa gạo rụng xuống thì tra hạt vừng (cd).

Comments and discussion on the word "đom đóm"